Mã: CS-CV228-A0-3C2WFR
Đơn giá: 1.925.000 VNĐ
Hãng sản xuất: EZVIZ
Camera bán cầu Wifi - hỗ trợ IP67
•Cảm biến 1/2.7" Progressive CMOS, Độ phân giải 1920x1080
•Ống kính 2.8mm ; góc nhìn ngang 103°, góc nhìn chéo 118°
•Ống kính 4mm ; góc nhìn ngang 87°, góc nhìn chéo 104°
•Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , BLC , ICR
•Chuấn nén H.264/H.265
•Phát hiện chuyển động thông minh
•Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera , lập tức cảnh báo khi có xâm nhập hoặc khi người sử dụng bật , có thể quy định chuông báo
•Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
•Tích hợp Micro và Loa - Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
•Hồng ngoại 30m, IP67
•Hỗ trợ wifi , IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n , tần số 2.4GHz
•Hỗ trợ wifi + cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ - quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
Specifications
Model Parameters | |
---|---|
Tên | C4W 1080P |
Mã Thiết Bị | CS-CV228-A0-3C2WFR |
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Ống kính | 2,8 mm, góc nhìn: 103° chiều ngang, 118° đường chéo 4 mm, góc nhìn: ngang 87°, chéo 104° |
Ngàm ống kính | M12 |
Ngày và đêm | Bộ lọc ngắt bật bằng hồng ngoại chuyển đổi tự động |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Công Nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
Hình ảnh | |
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 |
Tốc độ khung hình | Tối đa: 30fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng |
Công nghệ nén | |
Nén video | H.265/H.264 |
Bitrate Video | Ultra-HD; HD; Chuẩn. Bitrate tự điều chỉnh. |
Mạng | |
Báo động thông minh | Phát hiện chuyển động; Kích hoạt âm thanh và đèn báo động |
Âm báo do người dùng thiết lập | Hỗ trợ |
Kết nối Wi-Fi | Kết nối dạng AP |
Giao thức | Giao thức EZVIZ cloud |
Giao thức giao diện | Giao thức EZVIZ cloud |
Giao diện | |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ MicroSD (Tối đa 256 GB) |
Mạng có dây | RJ45 × 1 (10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) |
Wi-Fi | |
Tiêu chuẩn | IEEE802.11 b/g/n |
Dải tần số | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20MHz |
Bảo mật | WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK 64/128-bit |
Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 144Mbps |
Tổng quát | |
Nguồn cấp | 12V/1A DC |
Tiêu thụ điện | Tối đa 6W |
Tầm nhìn ban đêm | Tối đa 30 m (98,43 ft.) |
Tiêu chuẩn IP | IP67 |
Kích thước | Đường kính tối đa: 105 mm (4.13”); Chiều cao: 95 mm (3.74”) |
Kích thước đóng gói | 147 mm x 145 mm x 173 mm (5.79” x 5.71” x 6.81”) |
Trọng lượng | 330g (0,73 lb) |